Từ "giản tiện" trong tiếng Việt có nghĩa là sự đơn giản hóa và làm cho một cái gì đó trở nên tiện lợi hơn. Khi chúng ta nói đến "giản tiện", chúng ta thường nghĩ đến việc loại bỏ những yếu tố phức tạp, không cần thiết, để mọi thứ trở nên dễ dàng hơn trong việc sử dụng hoặc thực hiện.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Chúng ta nên giản tiện quy trình làm việc để mọi người có thể hoàn thành công việc nhanh hơn."
"Sản phẩm này được thiết kế giản tiện, giúp người dùng dễ dàng sử dụng."
"Việc giản tiện thủ tục hành chính là cần thiết để giảm bớt gánh nặng cho công dân."
"Trong thời đại công nghệ, nhiều ứng dụng đã giản tiện hóa việc quản lý tài chính cá nhân."
Các biến thể và từ liên quan:
Giản dị: Có nghĩa là đơn giản, không cầu kỳ, phức tạp. Ví dụ: "Phong cách sống giản dị giúp tôi thấy thoải mái hơn."
Tiện lợi: Có nghĩa là dễ dàng sử dụng, mang lại sự thuận tiện. Ví dụ: "Sản phẩm này rất tiện lợi cho việc di chuyển."
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Đơn giản: Có nghĩa là không phức tạp. Ví dụ: "Công thức này rất đơn giản, ai cũng có thể làm được."
Dễ dàng: Mang nghĩa có thể thực hiện mà không gặp khó khăn. Ví dụ: "Bài học này rất dễ dàng để hiểu."
Chú ý về cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Giản tiện" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy trình, sản phẩm hoặc cách làm. Nó có thể không được sử dụng để mô tả con người hay tính cách.
Khi sử dụng từ "giản tiện", bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "giản tiện hóa", có nghĩa là quá trình làm cho cái gì đó trở nên giản tiện hơn.