Characters remaining: 500/500
Translation

giản tiện

Academic
Friendly

Từ "giản tiện" trong tiếng Việt có nghĩasự đơn giản hóa làm cho một cái đó trở nên tiện lợi hơn. Khi chúng ta nói đến "giản tiện", chúng ta thường nghĩ đến việc loại bỏ những yếu tố phức tạp, không cần thiết, để mọi thứ trở nên dễ dàng hơn trong việc sử dụng hoặc thực hiện.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Chúng ta nên giản tiện quy trình làm việc để mọi người có thể hoàn thành công việc nhanh hơn."
    • "Sản phẩm này được thiết kế giản tiện, giúp người dùng dễ dàng sử dụng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Việc giản tiện thủ tục hành chính cần thiết để giảm bớt gánh nặng cho công dân."
    • "Trong thời đại công nghệ, nhiều ứng dụng đã giản tiện hóa việc quản lý tài chính cá nhân."
Các biến thể từ liên quan:
  • Giản dị: Có nghĩađơn giản, không cầu kỳ, phức tạp. dụ: "Phong cách sống giản dị giúp tôi thấy thoải mái hơn."
  • Tiện lợi: Có nghĩadễ dàng sử dụng, mang lại sự thuận tiện. dụ: "Sản phẩm này rất tiện lợi cho việc di chuyển."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Đơn giản: Có nghĩakhông phức tạp. dụ: "Công thức này rất đơn giản, ai cũng có thể làm được."
  • Dễ dàng: Mang nghĩa có thể thực hiện không gặp khó khăn. dụ: "Bài học này rất dễ dàng để hiểu."
Chú ý về cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Giản tiện" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy trình, sản phẩm hoặc cách làm. có thể không được sử dụng để mô tả con người hay tính cách.
  • Khi sử dụng từ "giản tiện", bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "giản tiện hóa", có nghĩaquá trình làm cho cái đó trở nên giản tiện hơn.
  1. t. Đơn giản tiện lợi. Cách làm giản tiện.

Comments and discussion on the word "giản tiện"